Chào mừng đến với Cổng thông tin điện tử Bệnh viện Tâm thần Thành phố Hải Phòng
Giá dịch vụ áp dụng cho người bệnh có BHYT theo thông tư 37/2015/TTLT-BYT-BTC từ ngày 24/03/2017
Mã DVKT Tên dịch vụ ĐVT Giá
I- Khám Bệnh
06.1896 Khám tâm thần Lần 39000
06.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần Lần 200000
04.A3 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể XN, XQ ) Lần 80000
04.A5 Khám sức khoẻ toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động. Lần 250000
II- Ngày giường
K15.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tâm thần Ngày 199100
K16.1922 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền Ngày 146800
III- Chẩn đoán hình ảnh
1. Siêu âm
2022 Siêu âm màu Lần 60000
06.0037.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ Lần 211000
02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng Lần 49000
2. Xquang KTS
18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 69000
18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 69000
18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 94000
18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 94000
18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 94000
18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 94000
18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 94000
18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 94000
18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 94000
18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 94000
18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 69000
18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 94000
18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 94000
18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 94000
18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 94000
18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 94000
18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 94000
18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 94000
18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 94000
18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 94000
18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 94000
18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 69000
18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng   Lần 94000
18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập ( Jones hoặc Coyle) Lần 69000
18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 69000
18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 69000
18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 69000
18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 69000
18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 69000
Chụp cộng hưởng từ
18.0296.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) Lần 1754000
18.0297.0065.K31153 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2336000
IV- Thủ thuật
02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 85400
01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 106000
01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần 78000
13.0194.0074 Ép tim ngoài lồng ngực Lần 458000
03.0105.0000 Thổi ngạt Lần 160000
02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Lần 85400
01.0221.0211 Thụt tháo Lần 78000
01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 458000
01.0039.0000 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ Lần 120000
V- Phục hồi chức năng
08.0485.0235 Giác hơi Lần 31800
17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 41100
08.0005.0230 Điện châm Lần 75800
08.0006.0271 Thuỷ châm Lần 61800
17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 40700
08.0008.0224 Ôn châm Lần 81800
17.0090.0267 Tập điều hợp vận động Lần 44500
08.0009.0228 Cứu Lần 35000
08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần 61300
08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 61300
08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 61300
08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 61300
08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 61300
08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 61300
17.0071.0270 Tập với xe đạp tập Lần 9800
08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 61300
08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 61300
08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 61300
08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 61300
08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 75800
08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 61300
08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 61300
08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 61300
08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai Lần 75800
08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng - hông Lần 61300
08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh Lần 20000
08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần 61300
08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 61300
08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 75800
17.0108.0260 Tập giao tiếp(ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) Lần 52400
17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 59500
08.0020.0284 Xông hơi thuốc Lần 40000
VI- Xét nghiệm
1. Sinh hóa
24.0117.1646 HBsAg test nhanh Lần 51700
24.0169.1616 HIV Ab test nhanh Lần 51700
23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21200
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21200
23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21200
23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu) Lần 21200
23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21200
23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21200
23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21200
23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21200
23.0158.1506 Định lượng Triglycerid [Máu] Lần 26500
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26500
23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26500
23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26500
23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 12700
23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 19000
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 28600
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21200
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21200
23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] Lần 21200
23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21200
23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 21200
2. Huyết học
22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 39200
3. Nước tiểu
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 37100
01.0370.0000 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy Lần 630000
VII- Thăm dò chức năng
06.0038.1777 Đo điện não vi tính Lần 69600
21.0014.1778 Điện tim thường Lần 45900
06.0040.1799 Đo lưu huyết não Lần 40600
06.0002.1809 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton Lần 17700
06.0021.1813 Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) Lần 27700
06.0005.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) Lần 27700
06.0006.1813 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) Lần 27700
06.0007.1813 Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) Lần 27700
06.0012.1814 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) Lần 32700
06.0017.1814 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu(MMSE) Lần 32700
06.0030.1810 Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) Lần 27700
06.0031.1809 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) Lần 17700
06.0084.1813 Thang PANSS Lần 27700
06.0086.1809 Thang VANDERBILT Lần 17700
06.0011.1814 Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) Lần 32700
06.0013.1814 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) Lần 32700
06.0018.1808 Trắc nghiệm RAVEN Lần 22700
06.0001.1809 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) Lần 17700
06.0009.1809 Thang đánh giá lo âu - Zung Lần 17700
06.0026.1810 Thang đánh giá nhân cách (MMPI) Lần 27700
Thông tin mới nhất




Đăng nhập
Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt !