Chào mừng đến với Cổng thông tin điện tử Bệnh viện Tâm thần Thành phố Hải Phòng
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT áp dụng tại bệnh viện Tâm thần Hải Phòng
 Mã  CSKCBTênĐVT Giá BHYT từ 1/3/16 
I- Khám bệnh
6.1896Khám tâm thầnLần      20,000
6.1900Hội chẩn để xác định ca bệnh khóLần    200,000
A3Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể XN, XQ )Lần      80,000
A5Khám sức khoẻ toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động.Lần    250,000
2168A2Khám bệnh theo yêu cầu riêngLần
A2.1Khám theo y/c(chọn PGS-Tiến sĩ)Lần
A2.2Khám theo y/c(chọn Tiến sĩ hoặc BsCKII)Lần
A2.3Khám theo y/c(chọn Thạc sĩ hoặc BsCKI)Lần
II- Ngày giường bệnh
Giường thường:K15.1910Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tâm thầnNgày      99,000
K16.1922Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa YHCTNgày      69,000
K02.1905Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa HSCCNgày    169,000
III- Chẩn đoán hình ảnh
Siêu âm:2022Siêu âm màuLần
06.0037.0004Siêu âm Doppler xuyên sọLần    171,000
02.0314.0001Siêu âm ổ bụngLần      30,000
X-quang KTS:37.2A03.0030Chụp X-quang số hóa 3 phimLần    108,000
18.0109.0028Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênLần      58,000
18.0110.0028Chụp Xquang khớp háng nghiêngLần      58,000
18.0103.0029Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngLần      83,000
18.0104.0029Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchLần      83,000
18.0108.0029Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần      83,000
18.0102.0029Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngLần      83,000
18.0117.0029Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngLần      83,000
18.0067.0029Chụp Xquang sọ thẳng nghiêngLần      83,000
18.0086.0029Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngLần      83,000
18.0087.0029Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênLần      83,000
18.0100.0028Chụp Xquang khớp vai thẳngLần      58,000
18.0091.0029Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần      83,000
18.0090.0029Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchLần      83,000
18.0121.0029Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần      83,000
18.0114.0029Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngLần      83,000
18.0106.0029Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngLần      83,000
18.0115.0029Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần      83,000
18.0107.0029Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần      83,000
18.0116.0029Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần      83,000
18.0112.0029Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchLần      83,000
18.0096.0029Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLần      83,000
18.0101.0028Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchLần      58,000
18.0105.0028Chụp Xquang khớp khuỷu gập ( Jones hoặc Coyle)Lần      58,000
18.0085.0028Chụp Xquang mỏm trâmLần      58,000
18.0099.0028Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchLần      58,000
18.0125.0028Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngLần      58,000
18.0119.0028Chụp Xquang ngực thẳngLần      58,000
18.0120.0028Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênLần      58,000
Chụp CT Scaner18.0296.0066Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)Lần 1,700,000
18.0297.0065Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Lần 2,237,000
IV- Thủ thuật
01.0216.0103Đặt ống thông dạ dàyLần      69,500
13.0194.0074Ép tim ngoài lồng ngựcLần    386,000
21681415Thổi ngạtLần    160,000
13.0199.0211Thụt tháo phânLần      64,000
01.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLần    386,000
V- Phục hồi chức năng
17.0894.0267Tập vận động toàn thânLần      30,200
17.0892.0266Tập vận động đoạn chiLần      30,200
17.0108.0260Tập giao tiếp(ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)Lần      28,100
17.0090.0267Tập điều hợp vận độngLần      30,200
17.0071.0270Tập với xe đạp tậpLần        5,000
17.0011.0237Điều trị bằng tia hồng ngoạiLần      38,200
17.0001.0254Điều trị bằng sóng ngắnLần      34,200
08.0485.0235Giác hơiLần      27,000
08.0028.0259Luyện tập dưỡng sinhLần        7,000
08.0020.0284Xông hơi thuốcLần      30,000
08.0009.0228CứuLần      33,000
08.0008.0224Ôn châmLần      67,000
08.0006.0271Thuỷ châmLần      47,000
08.0005.0230Điện châmLần      71,000
08.0000.0280Xoa bóp bấm huyệtLần      47,000
03.0808.0000Xoa bóp toàn thân bằng tay 60 phútLần      65,200
03.0807.0000Xoa bóp cục bộ bằng tay 60 phútLần      45,200
03.0770.0000Ngôn ngữ trị liệuLần      12,000
03.0769.0000Hoạt động trị liệuLần      12,000
VI- Xét nghiệm
Huyết học22.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Lần      35,000
Hóa sinh24.0117.1646HBsAg test nhanhLần      45,000
24.0169.1616HIV Ab test nhanhLần      45,000
23.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]Lần      27,000
23.0029.1473CalciLần      12,000
23.0030.1472Định lượng Calci ion hoá [Máu]Lần      15,000
23.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]Lần      20,000
23.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)Lần      20,000
23.0076.1494Định lượng Globulin [Máu]Lần      20,000
23.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]Lần      20,000
23.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]Lần      20,000
23.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]Lần      20,000
23.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]Lần      20,000
23.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]Lần      20,000
23.0128.1494Định lượng Phospho (máu)Lần      20,000
23.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Lần      20,000
23.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Lần      20,000
23.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Lần      20,000
23.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Lần      20,000
23.0158.1506Định lượng Triglycerid [Máu]Lần      25,000
23.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)Lần      25,000
23.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần      25,000
23.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần      25,000
Nước tiểu:23.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần      35,000
VII- Thăm dò chức năng
06.0038.1777Đo điện não vi tínhLần60000
06.0002.1809Thang đánh giá trầm cảm HamiltonLần10000
06.0021.1813Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)Lần20000
06.0005.1813Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)Lần20000
06.0006.1813Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)Lần20000
06.0007.1813Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)Lần20000
06.0012.1814Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT)Lần25000
06.0017.1814Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu(MMSE)Lần25000
06.0030.1810Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)Lần20000
06.0031.1809Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)Lần10000
06.0023.0000Thang đánh giá tập trung chú ý PictogramLần16000
02.0085.1778Điện tim thườngLần35000
06.0022.0000Thang đánh giá tập trung chú ý BourdonLần16000
06.0084.1813Thang PANSSLần20000
06.0086.1809Thang VANDERBILTLần10000
06.0014.1814Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)Lần25000
06.0040.1799Đo lưu huyết nãoLần31000
06.0011.1814Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)Lần25000
06.0013.1814Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)Lần25000
06.0018.1808Trắc nghiệm RAVENLần15000
06.0001.1809Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)Lần10000
06.0009.1809Thang đánh giá lo âu - ZungLần10000
06.0026.1810Thang đánh giá nhân cách (MMPI)Lần20000
 
Thông tin mới nhất




Đăng nhập
Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt !