Chào mừng đến với Cổng thông tin điện tử Bệnh viện Tâm thần Thành phố Hải Phòng
Danh mục Vật tư tiêu hao 2014-2016
  
STTMA_NHOM_VTYTTEN_NHOM_VTYTTEN_VTYT_BVNUOC_SXDON_VI_TINHDON_GIA
1N01.01.010Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loạiBông Việt namkg178,000.00
2N01.02.010Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệmCồn 70Việt NamLít20,350.00
3N01.02.010Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệmNước muối sinh lýViệt NamChai7,150.00
4N01.02.010Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệmCồn 96Việt NamLít35.00
5N01.02.040Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnhCloramin BCH SécKg168,000.00
6N01.02.040Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnhTinh dầu xảViệt NamLít105,000.00
7N01.02.040Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnhGia venViệt NamLít12.00
8N01.02.050Dung dịch tẩy rửa dụng cụDầu parafinViệt namLít130.00
9N02.01.010Băng bột bó các loại, các cỡBăng cuộn xôViệt namCuộn880.00
10N02.01.070Băng vô trùng các loại, các cỡBăng keo lụa 2,5cm x 5mTurkeyCuộn15,300.00
11N02.02.020Băng dính các loại, các cỡBăng dính chỉ thị nhiệt 3MCanadaCuộn145,000.00
12N02.02.020Băng dính các loại, các cỡBăng dính nhựaTrung QuốcCuộn1,700.00
13N02.03.010Gạc alginate các loạiGạc hútViệt NamMét5,999.7
14N02.03.020Gạc các loại, các cỡGạc tiệt trùng 30 x 30cmViệt Nammiếng900.00
15N03.01.020Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡBơm tiêm  MPV 10mlViệt NamCái1,400.00
16N03.01.020Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡBơm tiêm MPV 5mlViệt NamCái880.00
17N03.01.020Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡBơm tiêm 1 mlViệt NamCái880.00
18N03.02.020Kim cánh bướm các loại, các cỡKim truyền cánh bướmViệt NamCái1,400.00
19N03.02.070Kim luồn mạch máu các loại, các cỡKim luồn tĩnh mạch an toànGermanyCái15,500.00
20N03.05.010Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm)Dây truyền dịch MPVViệt NamBộ6,400.00
21N03.06.030Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡGăng khám KLCViệt namĐôi1,138.00
22N03.07.010Ống cho ăn các loại, các cỡSond Covidien Trẻ emThái LanCái16,000
23N04.01.080Ống (sonde) thở ô-xy CPAP 2 gọngỐng thông tiểu Foley 3 nòngMalaysiaCái18,500
24N07.07.010.3Bộ kít tách huyết tươngỐng HeparinViệt NamỐng1,799.6
25N04.03.030Bộ dây thở ô-xy dùng một lầnDây thở oxy gọng kính NLTrung QuốcCái7,499
26N08.00.250Điện cực dán/ miếng dán điện cực các loạiĐiện cực dán áoÁoCái3,150.00
27VT53Phim chụp Xquang 24*30 CimaxPhim chụp Xquang 24*30 CimaxTrung QuốcTờ12,000.00
28VT53Phim chụp Xquang 30*40 CimaxPhim chụp Xquang 30*40 CimaxTrung QuốcTờ21,999.60
29N08.00.310Mặt nạ (mask) các loại, các cỡMặt nạ thở oxy + dâyBộ84,000.00
30N03.02.060Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡKim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ MPVViệt NamCái429.45
31N04.01.090Thông (sonde) các loại, các cỡỐng thông tiểu Foley 3 nòngMalaysiaCái18,500.00
32N04.01.090Thông (sonde) các loại, các cỡSonde dạ dày số 16, 18,20Thái LanCái24,500.00
 
Thông tin mới nhất




Đăng nhập
Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt !